bàn chải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn chải+ noun
- Brush
- bàn chải đánh răng
a tooth-brush
- bàn chải quần áo
a clothes-brush
- bàn chải tóc
a hairbrush
- bàn chải đánh răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn chải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn chải":
bền chí bàn chải - Những từ có chứa "bàn chải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 740